Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
牛刀 ngưu đao
1
/1
牛刀
ngưu đao
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dao mổ trâu. Chỉ người có tài lớn, nhưng lại chỉ được dùng vào việc nhỏ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm thời kỳ 1 - 感時其一
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Quý Tị thu phụng thăng Sơn Nam xứ Tả mạc đăng trình ngẫu đắc - 癸巳秋奉陞山南處左瘼登程偶得
(
Phan Huy Ích
)
•
Tiễn Tam nguyên Trần Hy Tăng chi Thăng Bình - 餞三元陳希曾之昇平
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Túc Vũ Thành - 宿武城
(
Lư Long Vân
)
Bình luận
0